Có 2 kết quả:

落叶 luò yè ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ落葉 luò yè ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dead leaves
(2) to lose leaves (of plants)
(3) deciduous

Bình luận 0