Có 2 kết quả:
落叶 luò yè ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ • 落葉 luò yè ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead leaves
(2) to lose leaves (of plants)
(3) deciduous
(2) to lose leaves (of plants)
(3) deciduous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead leaves
(2) to lose leaves (of plants)
(3) deciduous
(2) to lose leaves (of plants)
(3) deciduous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0